Thuật ngữ Casino giúp bạn hiểu đồng đội và kèo cược khi tham gia các trò chơi dù online hay offline. Trong thế giới cá cược, có rất nhiều từ khiến bạn cảm thấy khó hiểu. Thậm chí đôi lúc có thể bạn sẽ đặt nhầm hoặc hiểu nhầm ý của dealer hay người chơi khác.

Đó là lý do chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng tiếng anh trong casino, hay các từ thường dùng nhất trong thế giới này.

Thuật ngữ Casino là gì?

Thuật ngữ trong Casino là những từ và cụm từ được sử dụng với ý nghĩa riêng trong thế giới cá độ đặt cược. Đó có thể là từ tiếng anh hoặc tiếng Việt tùy từng địa phương, thói quen cụ thể.

Ngoài ra, từ vựng tiếng anh trong casino có thể mang ý nghĩa cụ thể thông dụng khác. Nhưng khi sử dụng trong bối cảnh này thì mang hàm ý không giống vậy. Do đó, bạn bắt buộc phải nắm từ vựng tiếng anh chuyên ngành casino nếu muốn phát huy tốt trong lĩnh vực này.

các thuật ngữ trong đánh bài

Nắm thuật ngữ giúp bạn tiếp cận trò chơi dễ hơn

Tổng hợp thuật ngữ Casino cần biết

Để bạn dễ tiếp cận được đúng thuật ngữ theo nhu cầu, chúng tôi sẽ lọc và sắp xếp từ vựng tiếng anh trong casino theo trình tự alphabet. Bạn có thể tìm hiểu đúng với nhu cầu của mình nhất.

Thuật ngữ Casino bắt đầu bằng chữ A

  • Action: từ vựng tiếng anh trong casino áp chỉ tổng tiền bạn đặt trong một ván.
  • Add on: ám chỉ việc rút thêm chip khi đặt cược.
  • Aggregate Limit: Từ này được dùng nếu bạn trúng và nhận thưởng từ nhà cái.
  • Aggregate Winnings: Mỗi nhà cái đều có chính sách trả thưởng riêng, đây là từ để chỉ chính sách này.
  • All or Nothing: từ vựng được dùng trong trò Keno: Hoặc là trùng hết hoặc là trật không có gì.
  • All in: Dồn toàn bộ số vốn hiện có để đặt cược.
  • Ante: Thuật ngữ được dùng trong trò Poker ám chỉ bạn đặt cược trước cả khi chia lá bài đầu.
  • Arm: thuật ngữ sử dụng khi chơi xí ngầu, anh em tung trúng cạnh xúc xắc nhưng vẫn may mắn đạt được kết quả thuận lợi.

Thuật ngữ trong casino bắt đầu bằng B

  • Baccarat: Tên một trò chơi trong Casino
  • Babies: Đứa trẻ – Ám chỉ đang có quân bài rất yếu, từ này được dùng trong trò Poker.
  • Banker: Là một cửa cược trong game casino.
  • Bankroll: Đây là số tiền bạn sử dụng để đổi thành chip khi đặt cược tại các cổng trực tuyến hoặc sòng casino.
  • Barber Pole: Một từ khác để chỉ các đồng chip, nhưng từ này dùng khi chip là của bạn, khi dùng từ này có nghĩa là bạn đang có khá nhiều loại chip ở nhiều mệnh giá.
  • Beard: Từ chỉ việc gửi tiền cho người khác cược mà không để lộ thân phận
  • Bet: Cá cược, đặt cược
  • Betting Limit: Giới hạn mức cược
  • Betting Right or Wrong: Thuật ngữ sử dụng khi chơi các môn dùng xúc xắc. Cục xí ngầu rơi đúng và được tính điểm thì gọi là Betting Right. Cục xí ngầu rơi sai thì gọi là Betting Wrong.
  • Blind Bet: Đặt tiền mà không cần nhìn bài được chia.
  • Bones: Tên khác của chip khi chơi Poker
  • Bonus: Quà tặng kèm, quà thưởng thêm
  • Bluff: Bẫy bằng tiền, các cao thủ thường dùng chiêu này để tạo áp lực cho người chơi khác
  • Buy-in: Đổi từ tiền thật sang chip để đặt cược
  • Bookie: Nhà cái, sòng casino
  • Bookmaker: Sòng bài chỉ định nhân viên nhận tiền cược, người đó gọi là Bookmaker
  • Blackjack: Tên một trò chơi trong Casino
thuật ngữ casino

Lựa chọn chính xác nhờ nắm bắt thông tin

Các thuật ngữ trong đánh bài bắt đầu bằng chữ C

  • Cage: Chỉ nhân viên chịu trách nhiệm thực hiện giao dịch đổi tiền
  • Case Money: Khoản tiền mặt bạn dự tính sử dụng khi đặt cược.
  • Caller: Quản lý của sòng bạc
  • Cash – Out: Rút tiền ra khỏi ván cược hoặc sòng bạc.
  • Casino Rewards: Chính sách chiết khấu mà nhà cái dành tặng cho người chơi cược lớn
  • Capping: Tăng cược khi ván đấu bắt đầu nhưng không để người chơi khác biết
  • Card Shark: Chỉ cao thủ trong sòng bạc
  • Carpet Joints: Những sòng casino sang trọng, đẳng cấp, tầm cỡ 5 sao
  • Case Bet: Chơi tất tay toàn bộ số tiền đang có
  • Cashier’s Cage: Quầy đổi tiền
  • Casino Advantage: Lợi thế của các nhà cái, sòng bạc
  • Chase: Đổ thêm tiền vào ván cược để gỡ tiền
  • Cheques: Chip
  • Cold: Từ này để chỉ những anh em thua cược liên tục trong nhiều ván
  • Cut Card: Thẻ nhựa được sử dụng để chia bài
  • Croupier: Dealer

Từ vựng tiếng anh trong casino bắt đầu bằng chữ D

  • Dog Player: Dành cho người chơi đặt cửa dưới
  • Deuce: Cục xí ngầu
  • Dead man’s hand: Từ sử dụng trong trò Black Jack,  cho người sử hữu đôi A và đôi 8.
  • Draw: Hành động rút bài trên bàn

Từ vựng tiếng anh về casino bắng đầu bằng chữ E

  • Edge: Chỉ những người có ưu thế trên bàng cược
  • Eighty-Six or 86: Được dùng khi muốn yêu cầu người chơi tuân thủ quy định của casino.
  • Eye in the sky: Chỉ việc giám sát của quản lý dành cho nhân viên khi làm việc.

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành casino bắt đầu bằng chữ F

  • Face Card: Các lá bài hình người, gồm: J, Q, K
  • Flat Top: Chơi các trò slot với khoản tiền cược cố định, khoản cược lớn.
  • Full House: Trong 5 quân bài đang nắm giữ có 1 bộ ba và 1 bộ cùng chất
  • Fish: Chỉ cược thủ thua quá nhiều, làm mồi cho những người chơi khác.

Thuật ngữ casino bắt đầu bằng H

  • Hand: Tổng số bài cược thủ được chia
  • House: Nhà cái
  • Hole Card: Trong khi Black Jack có 1 lá bài được úp, là đó là Hole Card
  • Hit: Rút lá bài thứ ba khi chơi xì lát

Thuật ngữ trong casino bắt đầu bằng I

  • Insurance: Quyền chọn bảo hiểm khi chơi xì lát nếu lá bài ngừa của Dealer tốt

Các thuật ngữ trong đánh bài bắt đầu bằng J

  • Jacks or Better: Người chơi sở hữu con J hoặc lớn hơn.
  • Juice: Tiền hoa hồng của người chia bài hoặc nhà cái
  • Jackpot: Tiền thưởng lớn nhất trong trò Slot
  • Junket: Dịch vụ đi kèm cho khách hàng

Tiếng anh trong casino bắt đầu bằng chữ L

  • Layout: Bàn đặt cược
  • Lobby: Sảnh chờ
  • Loyalty Scheme: Ưu đãi và khuyến mãi
  • Loss Bet: Chọn cửa khác nhà cái
thuật ngữ trong casino

Bạn nên cập nhật các thuật ngữ trong casino thường xuyên

Từ vựng tiếng anh trong casino bắt đầu bằng chữ M

  • Match Play: Thi đánh bài
  • Marker: Người chơi
  • Martingale: Đánh và đặt cược gấp thếp
  • Maximum Bet: Mức cược tối đa
  • Minimum Bet: Mức cược tối thiểu
  • Mechanic: Gian lận (người chơi/cược thủ)
  • Multiplayer Games: Các game cho nhiều người tham gia
  • Multi-Hand Games: Trò chơi với nhiều ván chơi

Từ vựng tiếng anh về casino bắt đầu bằng chữ N

  • Natural: Thắng ngẫu nhiên khi chia bài

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành casino bắt đầu bằng chữ O

  • On Tilt: Chi tiền đặt cược rất tự tin
  • Overlay: Có ưu thế hơn so với nhà cái khi đặt một kèo cược nào đó
  • Odds: Tỷ lệ thắng cược

Thuật ngữ casino bắt đầu bằng P

  • Push: Hòa khi cả người chơi và nhà cái đều có 7 điểm
  • Pot: Ô đặt tiền

Các thuật ngữ trong đánh bài với R

  • River: Vòng cuối của trò Poker
  • Random Number Generator: Sắp xếp số ngẫu nhiên

Tiếng anh trong casino bằng S

  • Spade: Cách chơi bài của từng người
  • Spinner: Thắng nhiều trận tạo chuỗi liên tiếp
  • Showdown: Chơi ngửa bài
  • Sticky Bonus: Số tiền thưởng thêm nhưng người chơi không được rút ra.

Từ vựng tiếng anh trong casino bắt đầu bằng V

  • VIP: Cược thủ với nhiều vốn được nhà cái ưu ái

Từ vựng tiếng anh về casino bắt đầu bằng W

  • Whale: Cũng là VIP
  • Wagering Requirements: Khoản tiền tối thiểu phải nạp khi chơi tại casino trực tuyến.

Tại sao phải biết thuật ngữ Casino?

Có rất nhiều lý do mà chúng tôi thường khuyên người chơi cần biết các từ vựng được dùng khi đặt cược. Cụ thể:

  • Hiểu thông tin được chia sẻ từ người chơi hoặc người chia bài
  • Hiểu hướng dẫn, kinh nghiệm được chia sẻ từ dân chuyên trong nghề
  • Giao tiếp được với người chơi và người chia bài
  • Đặt cược đúng ô mà mình muốn, không bị lúng túng, rối khi chơi hay tham gia đặt cược.
từ vựng tiếng anh trong casino

Cách chơi tốt là nắm thuật ngữ

Kết luận

Nói chung, nắm các thuật ngữ Casino chỉ có lợi chứ không có hại. Bạn nên tham khảo các thuật ngữ kể trên khi cần để tham gia đặt cược chuẩn nhất. Chúc bạn đặt đầu trúng đó, đánh đâu thắng đó.